7002 CD/HCP4A SKF

Mã bi: 7002 CD/HCP4A

Kích thước (mm): 60x95x18

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 60

Đường kính ngoài (mm): 95

Độ dày (mm): 18

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7002 CD/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7002 CD/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7002 CD/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7002 CD/HCP4A SKF:

d – 60 mm

D – 95 mm

B – 18 mm

d1 – 72.74 mm

d2 – 70.6 mm

D2 – 85.4 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 19.5 mm

da – min. – 66 mm

da – max. – 72.1 mm

db – min. – 66 mm

db – max. – 70 mm

Da – max. – 89 mm

Db – max. – 90.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 17.2 kN

Basic static load rating – C0 – 12.9 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.54 kN

Limiting speed for grease lubrication – 24000 r/min

Ball – Dw – 7.938 mm

Ball – z – 25

Calculation factor – f0 – 8.5

Preload class A – GA – 92 N

Preload class B – GB – 275 N

Preload class C – GC – 550 N

Calculation factor – f – 1.08

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.03

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 53 N/micron

Preload class B – 83 N/micron

Preload class C – 112 N/micron

Mass bearing – 0.4 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7002 CD/HCP4A SKF Ở ĐÂU?