7002 ACD/HCP4AH SKF

Mã bi: 7002 ACD/HCP4AH

Kích thước (mm): 60x78x10

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 60

Đường kính ngoài (mm): 78

Độ dày (mm): 10

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7002 ACD/HCP4AH SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7002 ACD/HCP4AH SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7002 ACD/HCP4AH SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7002 ACD/HCP4AH SKF:

d – 60 mm

D – 78 mm

B – 10 mm

d1 – 65.7 mm

d2 – 65.7 mm

D1 – 72.5 mm

r1,2 – min. – 0.3 mm

r3,4 – min. – 0.15 mm

a – 21.1 mm

da – min. – 62 mm

db – min. – 62 mm

Da – max. – 76 mm

Db – max. – 77.2 mm

ra – max. – 0.3 mm

rb – max. – 0.15 mm

dn – 66.4 mm

Basic dynamic load rating – C – 12.7 kN

Basic static load rating – C0 – 13.4 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.57 kN

Limiting speed for grease lubrication – 15000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 22000 mm/min

Ball – Dw – 5.556 mm

Ball – z – 28

Gref – 1.2 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 114 N

Preload class B – GB – 340 N

Preload class C – GC – 680 N

Calculation factor – f – 1.3

Calculation factor – f1 – 0.97

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.08

Calculation factor – f2C – 1.15

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 141 N/micron

Preload class B – 222 N/micron

Preload class C – 306 N/micron

Mass bearing – 0.1 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7002 ACD/HCP4AH SKF Ở ĐÂU?