619/800 MA SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi 619/800 MA SKF:
d – 80 mm
D – 140 mm
B – 26 mm
d1 – 103,55 mm
d2 – 91,44 mm
D1 – 117,85 mm
a – 59 mm
r1,2 – min – 2 mm
r3,4 – min – 1 mm
da – min – 91 mm
Da – max – 130 mm
Db – max – 134 mm
ra – max – 2 mm
rb – max – 1 mm
Định mức tải trọng động cơ bản – C – 80,6 kN
Định mức tải trọng tĩnh cơ bản – C0 – 69,5 kN
Fatigue load limit – Pu – 2,8 kN
Reference speed – 5300 r/min
Limiting speed – 5300 r/min
Calculation factor – kr – 0,095
Calculation factor – ka – 1,4
Calculation factor – e – 1,14
Calculation factor – X – 0,57
Calculation factor – Y0 – 0,52
Calculation factor – Y1 – 0,55
Calculation factor – Y2 – 0,93
Calculation factor – X – 0,35
Calculation factor – Y0 – 0,26
Calculation factor – Y1 –
Calculation factor – Y2 – 0,57
Mass bearing – 1,45 kg
BẠN MUA VÒNG BI 619/800 MA SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.