619/710 MA SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi 619/710 MA SKF:
d – 35 mm
D – 80 mm
B – 21 mm
d1 – 52,65 mm
d2 – 43,62 mm
D1 – 63,45 mm
a – 35 mm
r1,2 – min – 1,5 mm
r3,4 – min – 1 mm
da – min – 44 mm
Da – max – 71 mm
Db – max – 74,4 mm
ra – max – 1,5 mm
rb – max – 1 mm
Định mức tải trọng động cơ bản – C – 39 kN
Định mức tải trọng tĩnh cơ bản – C0 – 24,5 kN
Fatigue load limit – Pu – 1 kN
Reference speed – 10.000 r/min
Limiting speed – 10.000 r/min
Calculation factor – kr – 0,1
Calculation factor – ka – 1,6
Calculation factor – e – 1,14
Calculation factor – X – 0,57
Calculation factor – Y0 – 0,52
Calculation factor – Y1 – 0,55
Calculation factor – Y2 – 0,93
Calculation factor – X – 0,35
Calculation factor – Y0 – 0,26
Calculation factor – Y1 –
Calculation factor – Y2 – 0,57
Mass bearing – 0,45 kg
BẠN MUA VÒNG BI 619/710 MA SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.