591/710 JR SKF

Mã bi: 591/710 JR

Kích thước (mm): 95x200x49,5

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 95

Đường kính ngoài (mm): 200

Độ dày (mm): 49,5

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 591/710 JR SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

591/710 JR SKF

Vòng bi cầu chặn 1 hướng 591/710 JR SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu chặn 1 hướng 591/710 JR SKF:

d – 95 mm

D – 200 mm

T – 49.5 mm

d1 – – 139.1 mm

B – 45 mm

C – 38 mm

r1,2 – min. – 4 mm

r3,4 – min. – 3 mm

a – 39 mm

da – max. – 118 mm

db – min. – 109 mm

Da – min. – 172 mm

Da – max. – 186 mm

Db – min. – 184 mm

Ca – min. – 6 mm

Cb – min. – 11.5 mm

ra – max. – 4 mm

rb – max. – 3 mm

Basic dynamic load rating – C – 330 kN

Basic static load rating – C0 – 390 kN

Fatigue load limit – Pu – 42.5 kN

Reference speed – 2600 r/min

Limiting speed – 3400 r/min

Calculation factor – e – 0.35

Calculation factor – Y – 1.7

Calculation factor – Y0 – 0.9

Mass bearing – 6.465 kg

BẠN MUA VÒNG BI 591/710 JR SKF Ở ĐÂU?