387 A/382 A/Q SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn 1 dãy 387 A/382 A/Q SKF:
d – 231.775 mm
D – 300.038 mm
T – 33.338 mm
d1 – 260.2 mm
B – 31.75 mm
C – 23.812 mm
r1,2 – min. – 3.3 mm
r3,4 – min. – 3.3 mm
a – 49 mm
da – max. – 248 mm
db – min. – 246 mm
Da – min. – 278 mm
Da – max. – 284 mm
Db – min. – 284 mm
Ca – min. – 5 mm
Cb – min. – 9.5 mm
ra – max. – 3.3 mm
rb – max. – 3.1 mm
Basic dynamic load rating – C – 216 kN
Basic static load rating – C0 – 425 kN
Fatigue load limit – Pu – 39 kN
Reference speed – 1400 r/min
Limiting speed – 2000 r/min
Calculation factor – e – 0.4
Calculation factor – Y – 1.5
Calculation factor – Y0 – 0.8
Mass bearing – 5.3 kg
BẠN MUA VÒNG BI 387 A/382 A/Q SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com