361844 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi 361844 SKF:
d – 25 mm
D – 52 mm
B – 15 mm
d1 – 36,1 mm
d2 – 30,87 mm
D1 – 41,57 mm
a – 24 mm
r1,2 – min – 1 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
da – min – 30,6 mm
Da – max – 46,4 mm
Db – max – 47,8 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,6 mm
Định mức tải trọng động cơ bản – C – 14,8 kN
Định mức tải trọng tĩnh cơ bản – C0 – 9,3 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,4 kN
Reference speed – 15.000 r/min
Limiting speed – 15.000 r/min
Calculation factor – kr – 0,095
Calculation factor – ka – 1,4
Calculation factor – e – 1,14
Calculation factor – X – 0,57
Calculation factor – Y0 – 0,52
Calculation factor – Y1 – 0,55
Calculation factor – Y2 – 0,93
Calculation factor – X – 0,35
Calculation factor – Y0 – 0,26
Calculation factor – Y1 –
Calculation factor – Y2 – 0,57
Mass bearing – 0,13 kg
BẠN MUA VÒNG BI 361844 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.