361840 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi 361840 SKF:
d – 500 mm
D – 620 mm
B – 56 mm
d1 – 539,9 mm
D1 – 580,2 mm
a – 190 mm
r1,2 – min – 3 mm
r3,4 – min – 1,1 mm
da – min – 513 mm
Da – max – 607 mm
Db – max – 614 mm
ra – max – 2,5 mm
rb – max – 1 mm
Định mức tải trọng động cơ bản – C – 390 kN
Định mức tải trọng tĩnh cơ bản – C0 – 850 kN
Fatigue load limit – Pu – 15,3 kN
Reference speed – 1.000 r/min
Limiting speed – 1.000 r/min
Calculation factor – kr – 0,08
Calculation factor – ka – 0,3
Calculation factor – e – 0,8
Calculation factor – X – 0,63
Calculation factor – Y0 – 0,66
Calculation factor – Y1 – 0,78
Calculation factor – Y2 – 1,24
Calculation factor – X – 0,39
Calculation factor – Y0 – 0,33
Calculation factor – Y1 –
Calculation factor – Y2 – 0,76
Mass bearing – 38 kg
BẠN MUA VÒNG BI 361840 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.