33116 TN9/Q SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn 1 dãy 33116 TN9/Q SKF:
d – 230.188 mm
D – 317.5 mm
T – 42.862 mm
d1 – 268.1 mm
B – 52.46 mm
C – 36.56 mm
r1,2 – min. – 3.3 mm
r3,4 – min. – 3.3 mm
a – 49 mm
da – max. – 249 mm
db – min. – 243 mm
Da – min. – 296 mm
Da – max. – 303 mm
Db – min. – 304 mm
Ca – min. – 8 mm
Cb – min. – 11 mm
ra – max. – 3.1 mm
rb – max. – 3.1 mm
Basic dynamic load rating – C – 523 kN
Basic static load rating – C0 – 980 kN
Fatigue load limit – Pu – 90 kN
Reference speed – 2000 r/min
Limiting speed – 2000 r/min
Calculation factor – e – 0.31
Calculation factor – Y – 1.9
Calculation factor – Y0 – 1.1
Mass bearing – 10.871 kg
BẠN MUA VÒNG BI 33116 TN9/Q SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com