3310ATN9 SKF

Mã bi: 3310ATN9

Kích thước (mm): 66.675×112.712×30.162

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 66,675

Đường kính ngoài (mm): 112,712

Độ dày (mm): 30,162

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 3310ATN9 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

3310ATN9 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 3310ATN9 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc 3310ATN9 SKF:

d – 66,675 mm

D – 112,712 mm

T – 30,162 mm

B – 30,048 mm

C – 23,812 mm

a – 25 mm

d1 – 87,9 mm

r1 min. – 3,5 mm

r2 min. – 3,5 mm

r3 min. – 3,3 mm

r4 min. – 3,3 mm

Ca min. – 4 mm

Cb min. – 6 mm

da max – 75 mm

Da min – 96 mm

Da max. – 101 mm

db min – 78,5 mm

Db min. – 105 mm

ra max. – 3,3 mm

rb max. – 3,1 mm

Khối lượng – 1,15 Kg

Basic dynamic load rating (C) – 123 kN

Basic static load rating (C0) – 183 kN

Fatigue load limit (Pu) – 21,2

Reference speed – 4300 r/min

Limiting speed – 6300 r/min

Calculation factor (e) – 0,4

Calculation factor (Y) – 1,5

Calculation factor (Y0) – 0,8

BẠN MUA VÒNG BI 3310ATN9 SKF Ở ĐÂU?