319262 B SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Chỉ số bên trong Vòng bi đũa 319262 B SKF:
d – 65 mm
D – 120 mm
B – 23 mm
d1 – 82,9 mm
d2 – 82,9 mm
D2 – 105,3 mm
r1,2 – min – 1,5 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
a – 24 mm
da – min – 74 mm
da – max – 82,1 mm
db – min – 74 mm
db – max – 82,1 mm
Da – max – 111 mm
Db – max – 115,8 mm
ra – max – 1,5 mm
rb – max – 0,6 mm
Basic dynamic load rating – C – 66,3 kN
Basic static load rating – C0 – 53 kN
Fatigue load limit – Pu – 2,3 kN
Limiting speed for grease lubrication – 12.000 r/min
Ball – Dw – 15,875 mm
Ball – z – 15
Calculation factor – f0 – 14,6
Preload class A – GA – 250 N
Preload class B – GB – 500 N
Preload class C – GC – 1.000 N
Preload class D – GD – 2.000 N
Calculation factor – f – 1,07
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,01
Calculation factor – f2C – 1,03
Calculation factor – f2D – 1,05
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 78 N/micron
Preload class B – 106 N/micron
Preload class C – 148 N/micron
Preload class D – 212 N/micron
Khối lượng – 1,03 kg
BẠN MUA VÒNG BI 319262 B SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com