313451 B SKF

Mã bi: 313451 B

Kích thước (mm): 41,275×76,2×22,225

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 41,275

Đường kính ngoài (mm): 76,2

Độ dày (mm): 22,225

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 313451 B SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

313451 B SKF

Vòng bi đũa 1 dãy 313451 B SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa 1 dãy 313451 B SKF:

d – 41.275 mm

D – 76.2 mm

T – 22.225 mm

d1 – – 57.73 mm

B – 23.02 mm

C – 17.462 mm

r1,2 – min. – 3.5 mm

r3,4 – min. – 0.8 mm

a – 17 mm

da – max. – 48 mm

db – min. – 52.5 mm

Da – min. – 64 mm

Da – max. – 64 mm

Db – min. – 71 mm

Ca – min. – 3 mm

Cb – min. – 3.5 mm

ra – max. – 3.3 mm

rb – max. – 0.8 mm

Basic dynamic load rating – C – 68.2 kN

Basic static load rating – C0 – 86.5 kN

Fatigue load limit – Pu – 9.6 kN

Reference speed – 6700 r/min

Limiting speed – 9500 r/min

Calculation factor – e – 0.4

Calculation factor – Y – 1.5

Calculation factor – Y0 – 0.8

Mass bearing – 0.434 kg

BẠN MUA VÒNG BI 313451 B SKF Ở ĐÂU?