313451 B SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa 1 dãy 313451 B SKF:
d – 41.275 mm
D – 76.2 mm
T – 22.225 mm
d1 – – 57.73 mm
B – 23.02 mm
C – 17.462 mm
r1,2 – min. – 3.5 mm
r3,4 – min. – 0.8 mm
a – 17 mm
da – max. – 48 mm
db – min. – 52.5 mm
Da – min. – 64 mm
Da – max. – 64 mm
Db – min. – 71 mm
Ca – min. – 3 mm
Cb – min. – 3.5 mm
ra – max. – 3.3 mm
rb – max. – 0.8 mm
Basic dynamic load rating – C – 68.2 kN
Basic static load rating – C0 – 86.5 kN
Fatigue load limit – Pu – 9.6 kN
Reference speed – 6700 r/min
Limiting speed – 9500 r/min
Calculation factor – e – 0.4
Calculation factor – Y – 1.5
Calculation factor – Y0 – 0.8
Mass bearing – 0.434 kg
BẠN MUA VÒNG BI 313451 B SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com