306704 C SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi 306704 C SKF:
d – 460 mm
D – 680 mm
B – 100 mm
d1 – 547 mm
d2 – 505 mm
D1 – 599 mm
a – 289 mm
r1,2 – min – 6 mm
r3,4 – min – 3 mm
da – min – 483 mm
Da – max – 657 mm
Db – max – 667 mm
ra – max – 5 mm
rb – max – 2,5 mm
Định mức tải trọng động cơ bản – C – 618 kN
Định mức tải trọng tĩnh cơ bản – C0 – 1290 kN
Fatigue load limit – Pu – 23,2 kN
Reference speed – 900 r/min
Limiting speed – 900 r/min
Calculation factor – kr – 0,083
Calculation factor – ka – 0,9
Calculation factor – e – 1,14
Calculation factor – X – 0,35
Calculation factor – Y0 – 0,26
Calculation factor – Y1 –
Calculation factor – Y2 – 0,57
Mass bearing – 120 kg
BẠN MUA VÒNG BI 306704 C SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.