294/950 EF SKF

Mã bi: 294/950 EF

Kích thước (mm): 40x90x20

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 40

Đường kính ngoài (mm): 90

Độ dày (mm): 20

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 294/950 EF SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

294/950 EF SKF

Vòng bi cầu hướng trục 294/950 EF SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu hướng trục 294/950 EF SKF:

d – 40 mm

D – 90 mm

H – 20 mm

d1 – 57.55 mm

d2 – 66.5 mm

D1 – 66.6 mm

D2 – 77.27 mm

r1,2 – min. – 1.5 mm

a – 73 mm

da – min. – 53 mm

db – min. – 53 mm

Da – max. – 81 mm

Db – max. – 81 mm

ra – max. – 1.5 mm

Basic dynamic load rating – C – 64 kN

Basic static load rating – C0 – 170 kN

Fatigue load limit – Pu – 6.3 kN

Limiting speed for grease lubrication – 6000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 7000 mm/min

Preload class A – 5100 N

Preload class B – 10200 N

Frictional moment, Preload class A – 0.35 N·m

Frictional moment, Preload class B – 0.61 N·m

Static Axial rigidity, Preload class A – 1340 N/micron

Static Axial rigidity, Preload class B – 1710 N/micron

Max. axial load – Fa – max. 78.2 kN

Gref – 5.2 cm3

Mass bearing – 0.68 kg

BẠN MUA VÒNG BI 294/950 EF SKF Ở ĐÂU?