25880/25820/Q SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn 1 dãy 25880/25820/Q SKF:
d – 549.275 mm
D – 692.15 mm
T – 80.963 mm
d1 – 615 mm
B – 80.963 mm
C – 61.913 mm
r1,2 – min. – 6.4 mm
r3,4 – min. – 6.4 mm
a – 113 mm
da – max. – 583 mm
db – min. – 581 mm
Da – min. – 646 mm
Da – max. – 660 mm
Db – min. – 667 mm
Ca – min. – 13 mm
Cb – min. – 19 mm
ra – max. – 6 mm
rb – max. – 6 mm
Basic dynamic load rating – C – 1340 kN
Basic static load rating – C0 – 3450 kN
Fatigue load limit – Pu – 255 kN
Reference speed – 750 r/min
Limiting speed – 1100 r/min
Calculation factor – e – 0.37
Calculation factor – Y – 1.6
Calculation factor – Y0 – 0.9
Mass bearing – 67 kg
BẠN MUA VÒNG BI 25880/25820/Q SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com