249/1180CAF/W33 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 249/1180CAF/W33 SKF
d – 55 mm
D – 120 mm
B – 29 mm
C – 29 mm
b – 3,1 mm
d1 – 75,3 mm
f – 2,82 mm
r0 max – 0,6 mm
r1 min – 2 mm
r2 min – 2 mm
C – 4,06 mm
D2 – 104 mm
D3 – 115,21 mm
D4 – 129,7 mm
ba min – 6,88 mm
Ca max – 6,88 mm
da min – 3,5 mm
da max – 75,2 mm
Da max – 109 mm
Db min – 131 mm
ra max – 2 mm
Khối lượng – 1,45 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 74,1 kN
Basic static load rating (C0) – 45 kN
Fatigue load limit (Pu) – 1,9
Reference speed – 12.000 r/min
Limiting speed – 8.000 r/min
Calculation factor (f0) – 13
Calculation factor (kr) – 0,03
BẠN MUA VÒNG BI 249/1180CAF/W33 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com