249/1060 CAF/W33 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 249/1060 CAF/W33 SKF
d – 90 mm
D – 140 mm
B – 24 mm
d1 – 108,33 mm
d2 – 105,5 mm
D1 – 121,66 mm
b – 1,8 mm
C1 – 7,6 mm
C2 – 4,3 mm
C3 – 4,3 mm
r1,2 – min – 1,5 mm
r3,4 – min – 1 mm
a – 27,5 mm
da – min – 97 mm
db – min – 97 mm
Da – max – 133 mm
Db – max – 134,4 mm
ra – max – 1,5 mm
rb – max – 1 mm
dn – 111 mm
Basic dynamic load rating – C – 35,8 kN
Basic static load rating – C0 – 32 kN
Fatigue load limit – Pu – 1,3 kN
Limiting speed for grease lubrication – 13300 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 21.000 mm/min
Ball – Dw – 11,112 mm
Ball – z – 28
Gref – 14 cm3
Calculation factor – f0 – 9,6
Preload class A – GA – 190 N
Preload class B – GB – 580 N
Preload class C – GC – 1150 N
Calculation factor – f – 1,1
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,03
Calculation factor – f2C – 1,05
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 79 N/micron
Preload class B – 125 N/micron
Preload class C – 171 N/micron
Mass bearing – 1,203 kg
BẠN MUA VÒNG BI 249/1060 CAF/W33 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com