249/1060 CAF/W33 SKF

Mã bi: 249/1060 CAF/W33

Kích thước (mm): 90x140x24

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 90

Đường kính ngoài (mm): 140

Độ dày (mm): 24

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 249/1060 CAF/W33 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

249/1060 CAF/W33 SKF

Vòng bi tang trống tự lựa 2 dãy 249/1060 CAF/W33 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 249/1060 CAF/W33 SKF

d – 90 mm

D – 140 mm

B – 24 mm

d1 – 108,33 mm

d2 – 105,5 mm

D1 – 121,66 mm

b – 1,8 mm

C1 – 7,6 mm

C2 – 4,3 mm

C3 – 4,3 mm

r1,2 – min – 1,5 mm

r3,4 – min – 1 mm

a – 27,5 mm

da – min – 97 mm

db – min – 97 mm

Da – max – 133 mm

Db – max – 134,4 mm

ra – max – 1,5 mm

rb – max – 1 mm

dn – 111 mm

Basic dynamic load rating – C – 35,8 kN

Basic static load rating – C0 – 32 kN

Fatigue load limit – Pu – 1,3 kN

Limiting speed for grease lubrication – 13300 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 21.000 mm/min

Ball – Dw – 11,112 mm

Ball – z – 28

Gref – 14 cm3

Calculation factor – f0 – 9,6

Preload class A – GA – 190 N

Preload class B – GB – 580 N

Preload class C – GC – 1150 N

Calculation factor – f – 1,1

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,03

Calculation factor – f2C – 1,05

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 79 N/micron

Preload class B – 125 N/micron

Preload class C – 171 N/micron

Mass bearing – 1,203 kg

BẠN MUA VÒNG BI 249/1060 CAF/W33 SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com