248/800 CAMA/W20 SKF

Mã bi: 248/800 CAMA/W20

Kích thước (mm): 120x180x28

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 120

Đường kính ngoài (mm): 180

Độ dày (mm): 28

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 248/800 CAMA/W20 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

248/800 CAMA/W20 SKF

Vòng bi tang trống tự lựa 2 dãy 248/800 CAMA/W20 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 248/800 CAMA/W20 SKF

d – 120 mm

D – 180 mm

B – 28 mm

d1 – 143,2 mm

d2 – 140,8 mm

D2 – 161,9 mm

r1,2 – min – 2 mm

r3,4 – min – 1 mm

a – 34,2 mm

da – min – 129 mm

da – max – 142,4 mm

db – min – 129 mm

db – max – 140 mm

Da – max – 171 mm

Db – max – 175,4 mm

ra – max – 2 mm

rb – max – 1 mm

Basic dynamic load rating – C – 37,7 kN

Basic static load rating – C0 – 39 kN

Fatigue load limit – Pu – 1,3 kN

Limiting speed for grease lubrication – 11.000 r/min

Ball – Dw – 11,112 mm

Ball – z – 33

Calculation factor – f0 – 9,8

Preload class A – GA – 130 N

Preload class B – GB – 260 N

Preload class C – GC – 780 N

Calculation factor – f – 1,08

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,02

Calculation factor – f2C – 1,05

Calculation factor – fHC – 1,01

Preload class A – 84 N/micron

Preload class B – 110 N/micron

Preload class C – 173 N/micron

Mass bearing – 2,239 kg

BẠN MUA VÒNG BI 248/800 CAMA/W20 SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com