248/530 CAMA/W20 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 248/530 CAMA/W20 SKF
d – 80 mm
D – 125 mm
B – 22 mm
d1 – 96,7 mm
d2 – 94,3 mm
D2 – 111,4 mm
b – 2,5 mm
C1 – 11,1 mm
C2 – 4,7 mm
C3 – 3,2 mm
r1,2 – min – 1,1 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
a – 24,9 mm
da – min – 86 mm
db – min – 86 mm
Da – max – 119 mm
Db – max – 121,8 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,6 mm
dn – 98 mm
Basic dynamic load rating – C – 26,5 kN
Basic static load rating – C0 – 22,8 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,95 kN
Limiting speed for grease lubrication – 17.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 26.000 mm/min
Ball – Dw – 9,525 mm
Ball – z – 27
Gref – 10,49 cm3
Calculation factor – f0 – 9,6
Preload class A – GA – 78 N
Preload class B – GB – 155 N
Preload class C – GC – 470 N
Calculation factor – f – 1,07
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,02
Calculation factor – f2C – 1,05
Calculation factor – fHC – 1,01
Preload class A – 59 N/micron
Preload class B – 76 N/micron
Preload class C – 120 N/micron
Mass bearing – 0,863 kg
BẠN MUA VÒNG BI 248/530 CAMA/W20 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com