248/530 CAMA/W20 SKF

Mã bi: 248/530 CAMA/W20

Kích thước (mm): 80x125x22

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 80

Đường kính ngoài (mm): 125

Độ dày (mm): 22

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 248/530 CAMA/W20 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

248/530 CAMA/W20 SKF

Vòng bi tang trống tự lựa 2 dãy 248/530 CAMA/W20 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 248/530 CAMA/W20 SKF

d – 80 mm

D – 125 mm

B – 22 mm

d1 – 96,7 mm

d2 – 94,3 mm

D2 – 111,4 mm

b – 2,5 mm

C1 – 11,1 mm

C2 – 4,7 mm

C3 – 3,2 mm

r1,2 – min – 1,1 mm

r3,4 – min – 0,6 mm

a – 24,9 mm

da – min – 86 mm

db – min – 86 mm

Da – max – 119 mm

Db – max – 121,8 mm

ra – max – 1 mm

rb – max – 0,6 mm

dn – 98 mm

Basic dynamic load rating – C – 26,5 kN

Basic static load rating – C0 – 22,8 kN

Fatigue load limit – Pu – 0,95 kN

Limiting speed for grease lubrication – 17.000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 26.000 mm/min

Ball – Dw – 9,525 mm

Ball – z – 27

Gref – 10,49 cm3

Calculation factor – f0 – 9,6

Preload class A – GA – 78 N

Preload class B – GB – 155 N

Preload class C – GC – 470 N

Calculation factor – f – 1,07

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,02

Calculation factor – f2C – 1,05

Calculation factor – fHC – 1,01

Preload class A – 59 N/micron

Preload class B – 76 N/micron

Preload class C – 120 N/micron

Mass bearing – 0,863 kg

BẠN MUA VÒNG BI 248/530 CAMA/W20 SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com