24192 ECAK30/W33 SKF

Mã bi: 24192 ECAK30/W33

Kích thước (mm): 75x115x20

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 75

Đường kính ngoài (mm): 115

Độ dày (mm): 20

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 24192 ECAK30/W33 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

24192 ECAK30/W33 SKF

Vòng bi tang trống tự lựa 2 dãy 24192 ECAK30/W33 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 24192 ECAK30/W33 SKF

d – 75 mm

D – 115 mm

B – 20 mm

d1 – 89,28 mm

d2 – 86,8 mm

D1 – 100,72 mm

r1,2 – min – 1,1 mm

r3,4 – min – 0,6 mm

a – 22,8 mm

da – min – 81 mm

db – min – 81 mm

Da – max – 109 mm

Db – max – 110,8 mm

ra – max – 1 mm

rb – max – 0,6 mm

dn – 91,5 mm

Basic dynamic load rating – C – 26 kN

Basic static load rating – C0 – 21,6 kN

Fatigue load limit – Pu – 0,915 kN

Limiting speed for grease lubrication – 19.000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 29.000 mm/min

Ball – Dw – 9,525 mm

Ball – z – 26

Gref – 8,6 cm3

Calculation factor – f0 – 9,5

Preload class A – GA – 140 N

Preload class B – GB – 420 N

Preload class C – GC – 840 N

Calculation factor – f – 1,1

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,03

Calculation factor – f2C – 1,05

Calculation factor – fHC – 1,01

Preload class A – 72 N/micron

Preload class B – 113 N/micron

Preload class C – 156 N/micron

Mass bearing – 0,591 kg

BẠN MUA VÒNG BI 24192 ECAK30/W33 SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com