241/710 ECA/W33 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 241/710 ECA/W33 SKF
d – 35 mm
D – 62 mm
B – 14 mm
d1 – 43,7 mm
d2 – 41,6 mm
D1 – 52,25 mm
K – 0,5 mm
C1 – 4,52 mm
r1,2 – min – 1 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
a – 13,5 mm
da – min – 39,6 mm
db – min – 39,6 mm
Da – max – 57,4 mm
Db – max – 57,8 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,6 mm
dn – 45,6 mm
Basic dynamic load rating – C – 11,4 kN
Basic static load rating – C0 – 6,6 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,28 kN
Limiting speed for grease lubrication – 40.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 63.000 mm/min
Ball – Dw – 7,144 mm
Ball – z – 17
Gref – 2,4 cm3
Calculation factor – f0 – 7,9
Preload class A – GA – 60 N
Preload class B – GB – 180 N
Preload class C – GC – 370 N
Calculation factor – f – 1,06
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,03
Calculation factor – f2C – 1,05
Calculation factor – fHC – 1,01
Preload class A – 35 N/micron
Preload class B – 54 N/micron
Preload class C – 74 N/micron
Mass bearing – 0,134 kg
BẠN MUA VÒNG BI 241/710 ECA/W33 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com