241/710 ECA/W33 SKF

Mã bi: 241/710 ECA/W33

Kích thước (mm): 35x62x14

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 35

Đường kính ngoài (mm): 62

Độ dày (mm): 14

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 241/710 ECA/W33 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

241/710 ECA/W33 SKF

Vòng bi tang trống tự lựa 2 dãy 241/710 ECA/W33 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 241/710 ECA/W33 SKF

d – 35 mm

D – 62 mm

B – 14 mm

d1 – 43,7 mm

d2 – 41,6 mm

D1 – 52,25 mm

K – 0,5 mm

C1 – 4,52 mm

r1,2 – min – 1 mm

r3,4 – min – 0,6 mm

a – 13,5 mm

da – min – 39,6 mm

db – min – 39,6 mm

Da – max – 57,4 mm

Db – max – 57,8 mm

ra – max – 1 mm

rb – max – 0,6 mm

dn – 45,6 mm

Basic dynamic load rating – C – 11,4 kN

Basic static load rating – C0 – 6,6 kN

Fatigue load limit – Pu – 0,28 kN

Limiting speed for grease lubrication – 40.000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 63.000 mm/min

Ball – Dw – 7,144 mm

Ball – z – 17

Gref – 2,4 cm3

Calculation factor – f0 – 7,9

Preload class A – GA – 60 N

Preload class B – GB – 180 N

Preload class C – GC – 370 N

Calculation factor – f – 1,06

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,03

Calculation factor – f2C – 1,05

Calculation factor – fHC – 1,01

Preload class A – 35 N/micron

Preload class B – 54 N/micron

Preload class C – 74 N/micron

Mass bearing – 0,134 kg

BẠN MUA VÒNG BI 241/710 ECA/W33 SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com