241/600 ECAK30/W33 SKF

Mã bi: 241/600 ECAK30/W33

Kích thước (mm): 75x105x16

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 75

Đường kính ngoài (mm): 105

Độ dày (mm): 16

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 241/600 ECAK30/W33 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

241/600 ECAK30/W33 SKF

Vòng bi tang trống tự lựa 2 dãy 241/600 ECAK30/W33 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 241/600 ECAK30/W33 SKF

d – 75 mm

D – 105 mm

B – 16 mm

d1 – 84,2 mm

d2 – 84,2 mm

D2 – 98,72 mm

r1,2 – min – 1 mm

r3,4 – min – 0,3 mm

a – 20,1 mm

da – min – 79,6 mm

da – max – 83,6 mm

db – min – 79,6 mm

db – max – 83,6 mm

Da – max – 100 mm

Db – max – 103 mm

ra – max – 1 mm

rb – max – 0,3 mm

Basic dynamic load rating – C – 35,8 kN

Basic static load rating – C0 – 37,5 kN

Fatigue load limit – Pu – 1,6 kN

Limiting speed for grease lubrication – 12.000 r/min

Ball – Dw – 9,525 mm

Ball – z – 26

Calculation factor – f0 – 16,3

Preload class A – GA – 130 N

Preload class B – GB – 260 N

Preload class C – GC – 520 N

Preload class D – GD – 1040 N

Calculation factor – f – 1,21

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,04

Calculation factor – f2C – 1,09

Calculation factor – f2D – 1,15

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 80 N/micron

Preload class B – 110 N/micron

Preload class C – 156 N/micron

Preload class D – 228 N/micron

Mass bearing – 0,359 kg

BẠN MUA VÒNG BI 241/600 ECAK30/W33 SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com