241/1000 ECAF/W33 SKF

Mã bi: 241/1000 ECAF/W33

Kích thước (mm): 150x210x28

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 150

Đường kính ngoài (mm): 210

Độ dày (mm): 28

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 241/1000 ECAF/W33 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

241/1000 ECAF/W33 SKF

Vòng bi tang trống tự lựa 2 dãy 241/1.000 ECAF/W33 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 241/1.000 ECAF/W33 SKF

d – 150 mm

D – 210 mm

B – 28 mm

d1 – 168,5 mm

d2 – 168,5 mm

D2 – 195,15 mm

r1,2 – min – 2 mm

r3,4 – min – 1 mm

a – 38,2 mm

da – min – 159 mm

da – max – 167,7 mm

db – min – 159 mm

db – max – 167,7 mm

Da – max – 201 mm

Db – max – 205 mm

ra – max – 2 mm

rb – max – 1 mm

Basic dynamic load rating – C – 125 kN

Basic static load rating – C0 – 146 kN

Fatigue load limit – Pu – 4,8 kN

Limiting speed for grease lubrication – 7500 r/min

Ball – Dw – 19,05 mm

Ball – z – 26

Calculation factor – f0 – 16,2

Preload class A – GA – 470 N

Preload class B – GB – 940 N

Preload class C – GC – 1880 N

Preload class D – GD – 3760 N

Calculation factor – f – 1,24

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,07

Calculation factor – f2C – 1,12

Calculation factor – f2D – 1,18

Calculation factor – fHC – 1,04

Preload class A – 170 N/micron

Preload class B – 234 N/micron

Preload class C – 330 N/micron

Preload class D – 483 N/micron

Mass bearing – 2,058 kg

BẠN MUA VÒNG BI 241/1.000 ECAF/W33 SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com