24076 CC/W33 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 24076 CC/W33 SKF
d – 40 mm
D – 62 mm
B – 12 mm
d1 – 46,5 mm
d2 – 44,8 mm
D1 – 54,15 mm
K – 0,5 mm
C1 – 3,75 mm
r1,2 – min – 0,6 mm
r3,4 – min – 0,3 mm
a – 13,2 mm
da – min – 43,2 mm
db – min – 42 mm
Da – max – 58,8 mm
Db – max – 60 mm
ra – max – 0,6 mm
rb – max – 0,3 mm
dn – 48 mm
Basic dynamic load rating – C – 9,8 kN
Basic static load rating – C0 – 6,1 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,26 kN
Limiting speed for grease lubrication – 38.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 58.000 mm/min
Ball – Dw – 6,35 mm
Ball – z – 19
Gref – 1,4 cm3
Calculation factor – f0 – 8,3
Preload class A – GA – 52 N
Preload class B – GB – 157 N
Preload class C – GC – 315 N
Calculation factor – f – 1,05
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,05
Calculation factor – f2C – 1,09
Calculation factor – fHC – 1,01
Preload class A – 35 N/micron
Preload class B – 55 N/micron
Preload class C – 74 N/micron
Mass bearing – 0,088 kg
BẠN MUA VÒNG BI 24076 CC/W33 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com