240/1000 CAK30F/W33 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 240/1.000 CAK30F/W33 SKF
d – 100 mm
D – 140 mm
B – 20 mm
d1 – 112,4 mm
d2 – 109 mm
D1 – 127,51 mm
b – 2,3 mm
C1 – 10,9 mm
C2 – 3 mm
C3 – 3,3 mm
r1,2 – min – 1,1 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
a – 26,7 mm
da – min – 106 mm
db – min – 103,2 mm
Da – max – 134 mm
Db – max – 136,8 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,6 mm
dn – 115,4 mm
Basic dynamic load rating – C – 39 kN
Basic static load rating – C0 – 31,5 kN
Fatigue load limit – Pu – 1,2 kN
Limiting speed for grease lubrication – 13300 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 20500 mm/min
Ball – Dw – 12,7 mm
Ball – z – 24
Gref – 10 cm3
Calculation factor – f0 – 8,5
Preload class A – GA – 208 N
Preload class B – GB – 624 N
Preload class C – GC – 1250 N
Calculation factor – f – 1,18
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,04
Calculation factor – f2C – 1,08
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 73 N/micron
Preload class B – 116 N/micron
Preload class C – 160 N/micron
Mass bearing – 0,77 kg
BẠN MUA VÒNG BI 240/1.000 CAK30F/W33 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com