239/950 CA/W33 SKF

Mã bi: 239/950 CA/W33

Kích thước (mm): 140x210x33

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 140

Đường kính ngoài (mm): 210

Độ dày (mm): 33

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 239/950 CA/W33 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

239/950 CA/W33 SKF

Vòng bi tang trống tự lựa 2 dãy 239/950 CA/W33 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 239/950 CA/W33 SKF

d – 140 mm

D – 210 mm

B – 33 mm

d1 – 161,6 mm

d2 – 161,6 mm

D1 – 188,4 mm

r1,2 – min – 2 mm

r3,4 – min – 1 mm

a – 40,1 mm

da – min – 149 mm

db – min – 149 mm

Da – max – 201 mm

Db – max – 205 mm

ra – max – 2 mm

rb – max – 1 mm

dn – 166,3 mm

Basic dynamic load rating – C – 153 kN

Basic static load rating – C0 – 166 kN

Fatigue load limit – Pu – 5,3 kN

Limiting speed for grease lubrication – 7500 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 12.000 mm/min

Ball – Dw – 22,225 mm

Ball – z – 22

Gref – 45 cm3

Calculation factor – f0 – 15,8

Preload class A – GA – 570 N

Preload class B – GB – 1140 N

Preload class C – GC – 2280 N

Preload class D – GD – 4560 N

Calculation factor – f – 1,16

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,02

Calculation factor – f2C – 1,05

Calculation factor – f2D – 1,09

Calculation factor – fHC – 1,02

Preload class A – 168 N/micron

Preload class B – 228 N/micron

Preload class C – 320 N/micron

Preload class D – 464 N/micron

Mass bearing – 2,827 kg

BẠN MUA VÒNG BI 239/950 CA/W33 SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com