238/850 CAMA/W20 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 238/850 CAMA/W20 SKF
d – 85 mm
D – 120 mm
B – 18 mm
d1 – 96 mm
d2 – 92,9 mm
D1 – 109,22 mm
r1,2 – min – 1,1 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
a – 23,4 mm
da – min – 91 mm
db – min – 88,2 mm
Da – max – 114 mm
Db – max – 116,8 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,6 mm
dn – 98,6 mm
Basic dynamic load rating – C – 29,6 kN
Basic static load rating – C0 – 23,2 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,95 kN
Limiting speed for grease lubrication – 18.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 28.000 mm/min
Ball – Dw – 11,112 mm
Ball – z – 23
Gref – 7 cm3
Calculation factor – f0 – 8,4
Preload class A – GA – 160 N
Preload class B – GB – 479 N
Preload class C – GC – 957 N
Calculation factor – f – 1,16
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,05
Calculation factor – f2C – 1,09
Calculation factor – fHC – 1,01
Preload class A – 69 N/micron
Preload class B – 109 N/micron
Preload class C – 150 N/micron
Mass bearing – 0,422 kg
BẠN MUA VÒNG BI 238/850 CAMA/W20 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com