238/850 CAMA/W20 SKF

Mã bi: 238/850 CAMA/W20

Kích thước (mm): 85x120x18

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 85

Đường kính ngoài (mm): 120

Độ dày (mm): 18

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 238/850 CAMA/W20 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

238/850 CAMA/W20 SKF

Vòng bi tang trống tự lựa 2 dãy 238/850 CAMA/W20 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 238/850 CAMA/W20 SKF

d – 85 mm

D – 120 mm

B – 18 mm

d1 – 96 mm

d2 – 92,9 mm

D1 – 109,22 mm

r1,2 – min – 1,1 mm

r3,4 – min – 0,6 mm

a – 23,4 mm

da – min – 91 mm

db – min – 88,2 mm

Da – max – 114 mm

Db – max – 116,8 mm

ra – max – 1 mm

rb – max – 0,6 mm

dn – 98,6 mm

Basic dynamic load rating – C – 29,6 kN

Basic static load rating – C0 – 23,2 kN

Fatigue load limit – Pu – 0,95 kN

Limiting speed for grease lubrication – 18.000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 28.000 mm/min

Ball – Dw – 11,112 mm

Ball – z – 23

Gref – 7 cm3

Calculation factor – f0 – 8,4

Preload class A – GA – 160 N

Preload class B – GB – 479 N

Preload class C – GC – 957 N

Calculation factor – f – 1,16

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,05

Calculation factor – f2C – 1,09

Calculation factor – fHC – 1,01

Preload class A – 69 N/micron

Preload class B – 109 N/micron

Preload class C – 150 N/micron

Mass bearing – 0,422 kg

BẠN MUA VÒNG BI 238/850 CAMA/W20 SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com