238/710 CAMA/W20 SKF

Mã bi: 238/710 CAMA/W20

Kích thước (mm): 85x120x18

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 85

Đường kính ngoài (mm): 120

Độ dày (mm): 18

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 238/710 CAMA/W20 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

238/710 CAMA/W20 SKF

Vòng bi tang trống tự lựa 2 dãy 238/710 CAMA/W20 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 238/710 CAMA/W20 SKF

d – 85 mm

D – 120 mm

B – 18 mm

d1 – 98,2 mm

d2 – 96,7 mm

D2 – 110,2 mm

b – 2,2 mm

C1 – 9,3 mm

C2 – 4,5 mm

C3 – 2,9 mm

r1,2 – min – 1,1 mm

r3,4 – min – 0,6 mm

a – 25,5 mm

da – min – 91 mm

db – min – 91 mm

Da – max – 114 mm

Db – max – 116,8 mm

ra – max – 1 mm

rb – max – 0,6 mm

dn – 99,2 mm

Basic dynamic load rating – C – 16,3 kN

Basic static load rating – C0 – 16,3 kN

Fatigue load limit – Pu – 0,68 kN

Limiting speed for grease lubrication – 15.000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 22.000 mm/min

Ball – Dw – 6,747 mm

Ball – z – 37

Gref – 6,46 cm3

Calculation factor – f0 – 10

Preload class A – GA – 54 N

Preload class B – GB – 110 N

Preload class C – GC – 325 N

Calculation factor – f – 1,11

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,02

Calculation factor – f2C – 1,07

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 52 N/micron

Preload class B – 68 N/micron

Preload class C – 109 N/micron

Mass bearing – 0,572 kg

BẠN MUA VÒNG BI 238/710 CAMA/W20 SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com