238/710 CAMA/W20 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 238/710 CAMA/W20 SKF
d – 85 mm
D – 120 mm
B – 18 mm
d1 – 98,2 mm
d2 – 96,7 mm
D2 – 110,2 mm
b – 2,2 mm
C1 – 9,3 mm
C2 – 4,5 mm
C3 – 2,9 mm
r1,2 – min – 1,1 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
a – 25,5 mm
da – min – 91 mm
db – min – 91 mm
Da – max – 114 mm
Db – max – 116,8 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,6 mm
dn – 99,2 mm
Basic dynamic load rating – C – 16,3 kN
Basic static load rating – C0 – 16,3 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,68 kN
Limiting speed for grease lubrication – 15.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 22.000 mm/min
Ball – Dw – 6,747 mm
Ball – z – 37
Gref – 6,46 cm3
Calculation factor – f0 – 10
Preload class A – GA – 54 N
Preload class B – GB – 110 N
Preload class C – GC – 325 N
Calculation factor – f – 1,11
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,02
Calculation factor – f2C – 1,07
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 52 N/micron
Preload class B – 68 N/micron
Preload class C – 109 N/micron
Mass bearing – 0,572 kg
BẠN MUA VÒNG BI 238/710 CAMA/W20 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com