238/670 CAMA/W20 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 238/670 CAMA/W20 SKF
d – 7 mm
D – 19 mm
B – 6 mm
d1 – 10,8 mm
d2 – 10,8 mm
D1 – 15,2 mm
K – 0,5 mm
C1 – 3,65 mm
r1,2 – min – 0,3 mm
r3,4 – min – 0,15 mm
a – 4,8 mm
da – min – 9 mm
db – min – 9 mm
Da – max – 17 mm
Db – max – 18,2 mm
ra – max – 0,3 mm
rb – max – 0,15 mm
dn – 11,7 mm
Basic dynamic load rating – C – 2,5 kN
Basic static load rating – C0 – 0,98 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,04 kN
Limiting speed for grease lubrication – 100.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 160.000 mm/min
Ball – Dw – 3,572 mm
Ball – z – 8
Gref – 0,12 cm3
Calculation factor – f0 – 8,1
Preload class A – GA – 8 N
Preload class B – GB – 15 N
Preload class C – GC – 30 N
Preload class D – GD – 60 N
Calculation factor – f – 1,03
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,02
Calculation factor – f2C – 1,05
Calculation factor – f2D – 1,09
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 9 N/micron
Preload class B – 11 N/micron
Preload class C – 15 N/micron
Preload class D – 22 N/micron
Mass bearing – 0,008 kg
BẠN MUA VÒNG BI 238/670 CAMA/W20 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com