238/630 CAMA/W20 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 238/630 CAMA/W20 SKF
d – 15 mm
D – 32 mm
B – 9 mm
d1 – 20,65 mm
d2 – 19,5 mm
D2 – 28,8 mm
r1,2 – min – 0,3 mm
r3,4 – min – 0,15 mm
a – 7,7 mm
da – min – 17 mm
da – max – 20,3 mm
db – min – 17 mm
db – max – 19,1 mm
Da – max – 30 mm
Db – max – 30,6 mm
ra – max – 0,3 mm
rb – max – 0,15 mm
Basic dynamic load rating – C – 4,4 kN
Basic static load rating – C0 – 1,9 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,08 kN
Limiting speed for grease lubrication – 68.000 r/min
Ball – Dw – 4,762 mm
Ball – z – 12
Calculation factor – f0 – 7,3
Preload class A – GA – 25 N
Preload class B – GB – 70 N
Preload class C – GC – 140 N
Calculation factor – f – 1,03
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,03
Calculation factor – f2C – 1,05
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 16 N/micron
Preload class B – 25 N/micron
Preload class C – 34 N/micron
Mass bearing – 0,029 kg
BẠN MUA VÒNG BI 238/630 CAMA/W20 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com