238/1060 CAMA/W20 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 238/1060 CAMA/W20 SKF
d – 12 mm
D – 24 mm
B – 6 mm
d1 – 16 mm
d2 – 16 mm
D1 – 20 mm
r1,2 – min – 0,3 mm
r3,4 – min – 0,2 mm
a – 5,4 mm
da – min – 14 mm
db – min – 14 mm
Da – max – 22 mm
Db – max – 22,6 mm
ra – max – 0,3 mm
rb – max – 0,2 mm
dn – 16,8 mm
Basic dynamic load rating – C – 2,6 kN
Basic static load rating – C0 – 1,2 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,053 kN
Limiting speed for grease lubrication – 63.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 95.000 mm/min
Ball – Dw – 3,175 mm
Ball – z – 13
Gref – 0,12 cm3
Calculation factor – f0 – 9,8
Preload class A – GA – 10 N
Preload class B – GB – 20 N
Preload class C – GC – 40 N
Preload class D – GD – 80 N
Calculation factor – f – 1,04
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,04
Calculation factor – f2C – 1,09
Calculation factor – f2D – 1,15
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 13 N/micron
Preload class B – 17 N/micron
Preload class C – 23 N/micron
Preload class D – 33 N/micron
Mass bearing – 0,01 kg
BẠN MUA VÒNG BI 238/1060 CAMA/W20 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com