23280 CAK/W33 SKF

Mã bi: 23280 CAK/W33

Kích thước (mm): 85x150x28

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 85

Đường kính ngoài (mm): 150

Độ dày (mm): 28

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 23280 CAK/W33 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

23280 CAK/W33 SKF

Vòng bi tang trống tự lựa 2 dãy 23280 CAK/W33 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 23280 CAK/W33 SKF

d – 85 mm

D – 150 mm

B – 28 mm

d1 – 106,5 mm

d2 – 106,5 mm

D1 – 129,5 mm

r1,2 – min – 2 mm

r3,4 – min – 1 mm

a – 29,9 mm

da – min – 96 mm

db – min – 96 mm

Da – max – 139 mm

Db – max – 144,4 mm

ra – max – 2 mm

rb – max – 1 mm

dn – 111,5 mm

Basic dynamic load rating – C – 99,5 kN

Basic static load rating – C0 – 88 kN

Fatigue load limit – Pu – 3,4 kN

Limiting speed for grease lubrication – 11.000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 17.000 mm/min

Ball – Dw – 19,05 mm

Ball – z – 17

Gref – 21,822 cm3

Calculation factor – f0 – 14,9

Preload class A – GA – 370 N

Preload class B – GB – 740 N

Preload class C – GC – 1480 N

Preload class D – GD – 2960 N

Calculation factor – f – 1,08

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,01

Calculation factor – f2C – 1,03

Calculation factor – f2D – 1,06

Calculation factor – fHC – 1,01

Preload class A – 114 N/micron

Preload class B – 154 N/micron

Preload class C – 215 N/micron

Preload class D – 309 N/micron

Mass bearing – 1,567 kg

BẠN MUA VÒNG BI 23280 CAK/W33 SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com