232/800 CAF/W33 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 232/800 CAF/W33 SKF
d – 60 mm
D – 95 mm
B – 18 mm
d1 – 70,8 mm
d2 – 70,8 mm
D1 – 84,2 mm
K – 0,5 mm
C1 – 4,88 mm
r1,2 – min – 1,1 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
a – 19,4 mm
da – min – 66 mm
db – min – 66 mm
Da – max – 89 mm
Db – max – 91,8 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,6 mm
dn – 73,1 mm
Basic dynamic load rating – C – 40,3 kN
Basic static load rating – C0 – 34,5 kN
Fatigue load limit – Pu – 1,5 kN
Limiting speed for grease lubrication – 14.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 22.000 mm/min
Ball – Dw – 11,112 mm
Ball – z – 19
Gref – 5,4 cm3
Calculation factor – f0 – 15,4
Preload class A – GA – 150 N
Preload class B – GB – 300 N
Preload class C – GC – 600 N
Preload class D – GD – 1200 N
Calculation factor – f – 1,12
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,02
Calculation factor – f2C – 1,05
Calculation factor – f2D – 1,09
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 70 N/micron
Preload class B – 95 N/micron
Preload class C – 133 N/micron
Preload class D – 193 N/micron
Mass bearing – 0,403 kg
BẠN MUA VÒNG BI 232/800 CAF/W33 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com