232/750 CAKF/W33 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 232/750 CAKF/W33 SKF
d – 17 mm
D – 26 mm
B – 5 mm
d1 – 20,1 mm
d2 – 20,1 mm
D1 – 23 mm
r1,2 – min – 0,3 mm
r3,4 – min – 0,15 mm
a – 5,4 mm
da – min – 19 mm
db – min – 19 mm
Da – max – 24 mm
Db – max – 25,2 mm
ra – max – 0,3 mm
rb – max – 0,15 mm
dn – 20,4 mm
Basic dynamic load rating – C – 2,3 kN
Basic static load rating – C0 – 1,6 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,068 kN
Limiting speed for grease lubrication – 63.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 100.000 mm/min
Ball – Dw – 2,381 mm
Ball – z – 18
Gref – 0,09 cm3
Calculation factor – f0 – 16,2
Preload class A – GA – 12 N
Preload class B – GB – 37 N
Preload class C – GC – 75 N
Calculation factor – f – 1,1
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,1
Calculation factor – f2C – 1,18
Calculation factor – fHC – 1,02
Preload class A – 20 N/micron
Preload class B – 34 N/micron
Preload class C – 50 N/micron
Mass bearing – 0,009 kg
BẠN MUA VÒNG BI 232/750 CAKF/W33 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com