23196 CA/W33 SKF

Mã bi: 23196 CA/W33

Kích thước (mm): 35x55x10

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 35

Đường kính ngoài (mm): 55

Độ dày (mm): 10

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 23196 CA/W33 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

23196 CA/W33 SKF

Vòng bi tang trống tự lựa 2 dãy 23196 CA/W33 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 23196 CA/W33 SKF

d – 35 mm

D – 55 mm

B – 10 mm

d1 – 41,7 mm

d2 – 40,2 mm

D1 – 48,29 mm

K – 0,5 mm

C1 – 6,15 mm

r1,2 – min – 0,6 mm

r3,4 – min – 0,3 mm

a – 11,4 mm

da – min – 38,2 mm

db – min – 37 mm

Da – max – 51,8 mm

Db – max – 53 mm

ra – max – 0,6 mm

rb – max – 0,3 mm

dn – 43 mm

Basic dynamic load rating – C – 7,6 kN

Basic static load rating – C0 – 4,8 kN

Fatigue load limit – Pu – 0,2 kN

Limiting speed for grease lubrication – 36.000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 54.000 mm/min

Ball – Dw – 5,556 mm

Ball – z – 19

Gref – 0,8 cm3

Calculation factor – f0 – 8,3

Preload class A – GA – 41 N

Preload class B – GB – 125 N

Preload class C – GC – 250 N

Calculation factor – f – 1,05

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,04

Calculation factor – f2C – 1,08

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 28 N/micron

Preload class B – 43 N/micron

Preload class C – 59 N/micron

Mass bearing – 0,075 kg

BẠN MUA VÒNG BI 23196 CA/W33 SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com