23160 CCK/W33 SKF

Mã bi: 23160 CCK/W33

Kích thước (mm): 80x125x22

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 80

Đường kính ngoài (mm): 125

Độ dày (mm): 22

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 23160 CCK/W33 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

23160 CCK/W33 SKF

Vòng bi tang trống tự lựa 2 dãy 23160 CCK/W33 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 23160 CCK/W33 SKF

d – 80 mm

D – 125 mm

B – 22 mm

d1 – 95,83 mm

d2 – 93 mm

D1 – 109,17 mm

b – 1,8 mm

C1 – 6,5 mm

C2 – 3,8 mm

C3 – 3,8 mm

r1,2 – min – 1,1 mm

r3,4 – min – 0,6 mm

a – 24,9 mm

da – min – 86 mm

db – min – 86 mm

Da – max – 119 mm

Db – max – 120,8 mm

ra – max – 1 mm

rb – max – 0,6 mm

dn – 98,5 mm

Basic dynamic load rating – C – 33,8 kN

Basic static load rating – C0 – 28 kN

Fatigue load limit – Pu – 1,2 kN

Limiting speed for grease lubrication – 17500 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 27.000 mm/min

Ball – Dw – 11,112 mm

Ball – z – 25

Gref – 12 cm3

Calculation factor – f0 – 9,4

Preload class A – GA – 180 N

Preload class B – GB – 550 N

Preload class C – GC – 1090 N

Calculation factor – f – 1,1

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,03

Calculation factor – f2C – 1,05

Calculation factor – fHC – 1,01

Preload class A – 80 N/micron

Preload class B – 127 N/micron

Preload class C – 174 N/micron

Mass bearing – 0,772 kg

BẠN MUA VÒNG BI 23160 CCK/W33 SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com