231/850 CA/W33 SKF

Mã bi: 231/850 CA/W33

Kích thước (mm): 65x100x18

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 65

Đường kính ngoài (mm): 100

Độ dày (mm): 18

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 231/850 CA/W33 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

231/850 CA/W33 SKF

Vòng bi tang trống tự lựa 2 dãy 231/850 CA/W33 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 231/850 CA/W33 SKF

d – 65 mm

D – 100 mm

B – 18 mm

d1 – 75,8 mm

d2 – 75,8 mm

D1 – 89,2 mm

r1,2 – min – 1,1 mm

r3,4 – min – 0,6 mm

a – 20,1 mm

da – min – 71 mm

db – min – 71 mm

Da – max – 94 mm

Db – max – 96,8 mm

ra – max – 1 mm

rb – max – 0,6 mm

dn – 78,1 mm

Basic dynamic load rating – C – 41,6 kN

Basic static load rating – C0 – 37,5 kN

Fatigue load limit – Pu – 1,6 kN

Limiting speed for grease lubrication – 14.000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 22.000 mm/min

Ball – Dw – 11,112 mm

Ball – z – 20

Gref – 5,7 cm3

Calculation factor – f0 – 15,6

Preload class A – GA – 160 N

Preload class B – GB – 320 N

Preload class C – GC – 640 N

Preload class D – GD – 1280 N

Calculation factor – f – 1,13

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,02

Calculation factor – f2C – 1,05

Calculation factor – f2D – 1,09

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 74 N/micron

Preload class B – 101 N/micron

Preload class C – 143 N/micron

Preload class D – 207 N/micron

Mass bearing – 0,429 kg

BẠN MUA VÒNG BI 231/850 CA/W33 SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com