231/800 CA/W33 SKF

Mã bi: 231/800 CA/W33

Kích thước (mm): 105x145x20

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 105

Đường kính ngoài (mm): 145

Độ dày (mm): 20

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 231/800 CA/W33 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

231/800 CA/W33 SKF

Vòng bi tang trống tự lựa 2 dãy 231/800 CA/W33 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 231/800 CA/W33 SKF

d – 105 mm

D – 145 mm

B – 20 mm

d1 – 117,3 mm

d2 – 117,3 mm

D2 – 135,65 mm

r1,2 – min – 1,1 mm

r3,4 – min – 0,6 mm

a – 26,8 mm

da – min – 111 mm

da – max – 116,7 mm

db – min – 111 mm

db – max – 116,7 mm

Da – max – 139 mm

Db – max – 141 mm

ra – max – 1 mm

rb – max – 0,6 mm

Basic dynamic load rating – C – 61,8 kN

Basic static load rating – C0 – 69,5 kN

Fatigue load limit – Pu – 2,6 kN

Limiting speed for grease lubrication – 10.000 r/min

Ball – Dw – 12,7 mm

Ball – z – 27

Calculation factor – f0 – 16,4

Preload class A – GA – 230 N

Preload class B – GB – 460 N

Preload class C – GC – 920 N

Preload class D – GD – 1840 N

Calculation factor – f – 1,25

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,07

Calculation factor – f2C – 1,12

Calculation factor – f2D – 1,18

Calculation factor – fHC – 1,04

Preload class A – 122 N/micron

Preload class B – 168 N/micron

Preload class C – 239 N/micron

Preload class D – 350 N/micron

Mass bearing – 0,711 kg

BẠN MUA VÒNG BI 231/800 CA/W33 SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com