231/750 CA/W33 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 231/750 CA/W33 SKF
d – 110 mm
D – 150 mm
B – 20 mm
d1 – 122,4 mm
d2 – 119 mm
D2 – 140,9 mm
r1,2 – min – 1,1 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
a – 28,7 mm
da – min – 116 mm
da – max – 121,8 mm
db – min – 113,2 mm
db – max – 118,4 mm
Da – max – 144 mm
Db – max – 146,8 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,6 mm
Basic dynamic load rating – C – 39,7 kN
Basic static load rating – C0 – 34,5 kN
Fatigue load limit – Pu – 1,2 kN
Limiting speed for grease lubrication – 12.000 r/min
Ball – Dw – 12,7 mm
Ball – z – 26
Calculation factor – f0 – 8,6
Preload class A – GA – 220 N
Preload class B – GB – 650 N
Preload class C – GC – 1300 N
Calculation factor – f – 1,2
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,04
Calculation factor – f2C – 1,08
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 80 N/micron
Preload class B – 126 N/micron
Preload class C – 174 N/micron
Mass bearing – 0,845 kg
BẠN MUA VÒNG BI 231/750 CA/W33 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com