231/630 CA/W33 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 231/630 CA/W33 SKF
d – 40 mm
D – 68 mm
B – 15 mm
d1 – 49,7 mm
d2 – 47,6 mm
D2 – 60,85 mm
r1,2 – min – 1 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
a – 14,8 mm
da – min – 44,6 mm
da – max – 49,1 mm
db – min – 44,6 mm
db – max – 47 mm
Da – max – 63,4 mm
Db – max – 63,8 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,6 mm
Basic dynamic load rating – C – 12,4 kN
Basic static load rating – C0 – 7,6 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,32 kN
Limiting speed for grease lubrication – 30.000 r/min
Ball – Dw – 7,144 mm
Ball – z – 19
Calculation factor – f0 – 8,1
Preload class A – GA – 65 N
Preload class B – GB – 200 N
Preload class C – GC – 390 N
Calculation factor – f – 1,06
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,03
Calculation factor – f2C – 1,05
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 34 N/micron
Preload class B – 54 N/micron
Preload class C – 73 N/micron
Mass bearing – 0,19 kg
BẠN MUA VÒNG BI 231/630 CA/W33 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com