231/1000CAKF/W33 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 231/1000CAKF/W33 SKF
d – 10 mm
D – 30 mm
B – 9 mm
C – 9 mm
d1 – 17 mm
r1 min – 0,6 mm
r2 min – 0,6 mm
D1 – 23,2 mm
D2 – 24,8 mm
da min – 14,2 mm
Da max – 25,8 mm
rc max – 0,6 mm
Khối lượng – 0,031 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 5,4 kN
Basic static load rating (C0) – 2,36 kN
Fatigue load limit (Pu) – 0,1
Reference speed – 56.000 r/min
Limiting speed – 36.000 r/min
Calculation factor (f0) – 13
Calculation factor (kr) – 0,025
BẠN MUA VÒNG BI 231/1000CAKF/W33 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com