23080 CCK/W33 SKF

Mã bi: 23080 CCK/W33

Kích thước (mm): 65x120x23

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 65

Đường kính ngoài (mm): 120

Độ dày (mm): 23

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 23080 CCK/W33 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

23080 CCK/W33 SKF

Vòng bi tang trống tự lựa 2 dãy 23080 CCK/W33 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 23080 CCK/W33 SKF

d – 65 mm

D – 120 mm

B – 23 mm

d1 – 82,9 mm

d2 – 82,9 mm

D2 – 105,3 mm

r1,2 – min – 1,5 mm

r3,4 – min – 0,6 mm

a – 24 mm

da – min – 74 mm

da – max – 82,1 mm

db – min – 74 mm

db – max – 82,1 mm

Da – max – 111 mm

Db – max – 115,8 mm

ra – max – 1,5 mm

rb – max – 0,6 mm

Basic dynamic load rating – C – 66,3 kN

Basic static load rating – C0 – 53 kN

Fatigue load limit – Pu – 2,3 kN

Limiting speed for grease lubrication – 15.000 r/min

Ball – Dw – 15,875 mm

Ball – z – 15

Calculation factor – f0 – 14,6

Preload class A – GA – 250 N

Preload class B – GB – 500 N

Preload class C – GC – 1.000 N

Preload class D – GD – 2.000 N

Calculation factor – f – 1,07

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,01

Calculation factor – f2C – 1,03

Calculation factor – f2D – 1,06

Calculation factor – fHC – 1,01

Preload class A – 87 N/micron

Preload class B – 118 N/micron

Preload class C – 164 N/micron

Preload class D – 236 N/micron

Mass bearing – 0,882 kg

BẠN MUA VÒNG BI 23080 CCK/W33 SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com