230/900 CA/W33 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 230/900 CA/W33 SKF
d – 20 mm
D – 37 mm
B – 9 mm
d1 – 25,65 mm
d2 – 24,4 mm
D1 – 31,49 mm
K – 0,5 mm
C1 – 5,45 mm
r1,2 – min – 0,3 mm
r3,4 – min – 0,15 mm
a – 8,5 mm
da – min – 22 mm
db – min – 22 mm
Da – max – 35 mm
Db – max – 36,2 mm
ra – max – 0,3 mm
rb – max – 0,15 mm
dn – 26,7 mm
Basic dynamic load rating – C – 4,9 kN
Basic static load rating – C0 – 2,4 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,102 kN
Limiting speed for grease lubrication – 56.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 88.000 mm/min
Ball – Dw – 4,762 mm
Ball – z – 14
Gref – 0,5 cm3
Calculation factor – f0 – 7,8
Preload class A – GA – 26 N
Preload class B – GB – 79 N
Preload class C – GC – 157 N
Calculation factor – f – 1,04
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,04
Calculation factor – f2C – 1,08
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 18 N/micron
Preload class B – 28 N/micron
Preload class C – 39 N/micron
Mass bearing – 0,036 kg
BẠN MUA VÒNG BI 230/900 CA/W33 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com