230/900 CA/W33 SKF

Mã bi: 230/900 CA/W33

Kích thước (mm): 20x37x9

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 20

Đường kính ngoài (mm): 37

Độ dày (mm): 9

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 230/900 CA/W33 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

230/900 CA/W33 SKF

Vòng bi tang trống tự lựa 2 dãy 230/900 CA/W33 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 230/900 CA/W33 SKF

d – 20 mm

D – 37 mm

B – 9 mm

d1 – 25,65 mm

d2 – 24,4 mm

D1 – 31,49 mm

K – 0,5 mm

C1 – 5,45 mm

r1,2 – min – 0,3 mm

r3,4 – min – 0,15 mm

a – 8,5 mm

da – min – 22 mm

db – min – 22 mm

Da – max – 35 mm

Db – max – 36,2 mm

ra – max – 0,3 mm

rb – max – 0,15 mm

dn – 26,7 mm

Basic dynamic load rating – C – 4,9 kN

Basic static load rating – C0 – 2,4 kN

Fatigue load limit – Pu – 0,102 kN

Limiting speed for grease lubrication – 56.000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 88.000 mm/min

Ball – Dw – 4,762 mm

Ball – z – 14

Gref – 0,5 cm3

Calculation factor – f0 – 7,8

Preload class A – GA – 26 N

Preload class B – GB – 79 N

Preload class C – GC – 157 N

Calculation factor – f – 1,04

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,04

Calculation factor – f2C – 1,08

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 18 N/micron

Preload class B – 28 N/micron

Preload class C – 39 N/micron

Mass bearing – 0,036 kg

BẠN MUA VÒNG BI 230/900 CA/W33 SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com