LM300849/LM300811 NSK
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn LM300849/LM300811 NSK:
d – 42,875 mm
D – 83,058 mm
T – 23,812 mm
B – 25,4 mm
C – 19,05 mm
ra1 max. – 3,3 mm
a – 17,6 mm
r min. – 3,5 mm
r1 min. – 3,3 mm
Da – 72 mm
db – 49 mm
ra max. – 3,5 mm
da – 55 mm
Db – 77 mm
Khối lượng – 0,582 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 76,5 kN
Basic static load rating (C0) – 99 kN
(Grease) Lubrication Speed – 4500 r/min
(Oil) Lubrication Speed – 6000 r/min
Calculation factor (e) – 0,33
Calculation factor (Y0) – 0,99
Calculation factor (Y1) – 1,8
BẠN MUA VÒNG BI LM300849/LM300811 NSK Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com