L476549/L476510 KOYO
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn L476549/L476510 KOYO:
d – 85 mm
D – 140 mm
T – 39 mm
B – 38 mm
C – 31,5 mm
a – 32,8 mm
r min. – 3 mm
r2 min. – 2,5 mm
da min. – 100 mm
Da – 125 mm
db min – 93,9 mm
ra max. – 3 mm
rb max. – 2,5 mm
Db – 134 mm
Khối lượng – 2,299 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 203 kN
Basic static load rating (C0) – 308 kN
(Grease) Lubrication Speed – 2700 r/min
(Oil) Lubrication Speed – 3500 r/min
Calculation factor (e) – 0,41
Calculation factor (Y0) – 0,81
Calculation factor (Y1) – 1,47
BẠN MUA VÒNG BI L476549/L476510 KOYO Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com