L476548/L476510 KOYO
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn L476548/L476510 KOYO:
d – 85 mm
D – 130 mm
T – 36 mm
B – 36 mm
C – 29,5 mm
a – 26,3 mm
r min. – 1,5 mm
r2 min. – 1,5 mm
da min. – 93,5 mm
da max – 94 mm
Da min – 118 mm
Da max. – 121,5 mm
Db min. – 125 mm
ra max. – 1,5 mm
rb max. – 1,5 mm
Khối lượng – 1,72 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 177 kN
Basic static load rating (C0) – 300 kN
(Grease) Lubrication Speed – 2800 r/min
(Oil) Lubrication Speed – 3700 r/min
Calculation factor (e) – 0,29
Calculation factor (Y0) – 1,13
Calculation factor (Y1) – 2,06
BẠN MUA VÒNG BI L476548/L476510 KOYO Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com