JM714249/JM714210 KOYO
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn JM714249/JM714210 KOYO:
d – 80 mm
D – 110 mm
T – 20 mm
B – 20 mm
C – 16 mm
a – 20,1 mm
r min. – 1 mm
r2 min. – 1 mm
da min. – 85,5 mm
da max – 86 mm
Da min – 101 mm
Da max. – 104,5 mm
Db min. – 106 mm
ra max. – 1 mm
rb max. – 1 mm
Khối lượng – 0,556 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 76,1 kN
Basic static load rating (C0) – 131 kN
(Grease) Lubrication Speed – 3100 r/min
(Oil) Lubrication Speed – 4200 r/min
Calculation factor (e) – 0,35
Calculation factor (Y0) – 0,94
Calculation factor (Y1) – 1,71
BẠN MUA VÒNG BI JM714249/JM714210 KOYO Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com