HM237535/HM237510 KOYO
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn HM237535/HM237510 KOYO:
d – 200 mm
D – 310 mm
T – 70 mm
B – 70 mm
C – 53 mm
a – 66,9 mm
r min. – 3 mm
r1 min. – 2,5 mm
r2 min. – 2,5 mm
da min. – 214 mm
da max – 221 mm
Da min – 273 mm
Da max. – 298 mm
db max. – 221 mm
Db min. – 297 mm
ra max. – 2,5 mm
rb max. – 2 mm
Db – 297 mm
Khối lượng – 19,1 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 755 kN
Basic static load rating (C0) – 1340 kN
(Grease) Lubrication Speed – 1100 r/min
(Oil) Lubrication Speed – 1400 r/min
Calculation factor (e) – 0,43
Calculation factor (Y0) – 0,77
Calculation factor (Y1) – 1,39
BẠN MUA VÒNG BI HM237535/HM237510 KOYO Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com