68/1000 KOYO
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi 68/1.000 KOYO:
d – 30 mm
D – 47 mm
B – 9 mm
C – 9 mm
r min – 0,3 mm
da min – 32 mm
da max – 33 mm
Da max – 45 mm
ra max – 0,3 mm
Khối lượng – 0,045 Kg
Định mức tải trọng động cơ bản (C) – 7,25 kN
Định mức tải trọng tĩnh cơ bản (C0) – 5 kN
(Grease) Lubrication Speed – 13.000 r/min
Calculation factor (f0) – 15,8
BẠN MUA VÒNG BI 68/1.000 KOYO Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.