2876/2821 KOYO
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn 2876/2821 KOYO:
d – 34,925 mm
D – 87,312 mm
T – 30,162 mm
B – 30,886 mm
C – 23,812 mm
a – 20,5 mm
r min. – 3,6 mm
r2 min. – 3,2 mm
da min. – 48 mm
Da – 75 mm
db min – 45,5 mm
ra max. – 3,6 mm
rb max. – 3,2 mm
Db – 81 mm
Khối lượng – 0,922 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 95,8 kN
Basic static load rating (C0) – 120 kN
(Grease) Lubrication Speed – 4600 r/min
(Oil) Lubrication Speed – 6200 r/min
Calculation factor (e) – 0,31
Calculation factor (Y0) – 1,08
Calculation factor (Y1) – 1,96
BẠN MUA VÒNG BI 2876/2821 KOYO Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com